Bảng xếp hạng kỳ thi Chuyên đề học sinh giỏi tỉnh lớp 9 (buổi 2)
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J K L M N O
1
PhatXitDuck
https://c.tmath.vn/user/hosyphat
15 656 6/1 11/1 5/1 7/1 17/1 93/3 35/1 45/1 14/1 21/1 51/1 58/2 97/2 78/1 118/2
2
tiendtm
Trần Hoàng Tiến
15 726 48/2 20/1 21/1 23/1 25/1 36/1 39/1 44/1 31/1 34/1 58/1 95/2 73/1 88/1 91/1
3
alive
Bùi Công Hào
15 1318 69/3 41/2 12/1 12/1 76/3 89/3 101/3 42/1 414/14 96/3 49/1 50/1 94/2 77/1 96/1
4
TNTVN
Lê Đức Đại Thành
12 787 46/2 17/1 19/1 20/1 24/1 27/2 190/6 54/1 98/4 71/1 0/1 107/1 114/1
5
Dương
Nguyễn Văn Dương 9B-THCS Mỹ Thành
10 586 7/1 9/1 10/1 13/1 52/2 70/1 88/1 150/3 153/2 34/1 0/1
6
Trong2k6DYN
.
9 596 6/1 8/1 10/1 10/1 132/5 186/5 106/2 109/2 0/3 29/1 0/1 0/3
7
kienquoc2020
Nguyễn Kiến Quốc
8 296 14/1 21/1 23/1 26/1 28/1 33/1 37/1 114/3 0/2
8
huunghia123
Lê Nguyễn Hữu Nghĩa - 9C
8 457 83/3 15/1 9/1 23/1 62/1 67/1 148/2 0/2 50/1
9
Nguyentrai_1
LĐN Phong - Đánh chiếm top 20
8 534 38/2 11/1 12/1 13/1 109/4 156/4 34/1 0/2 0/3 161/4 0/1 0/1
10
nam123
nam-9-v
8 1075 138/4 200/7 196/4 59/1 70/1 80/1 153/2 0/2 0/2 179/3
11
l4adeveloper
l4a
7 297 3/1 9/1 10/1 10/1 94/3 98/2 0/1 0/2 73/1 0/8 0/1
12
nhattinh1
Phạm Đức Truyền-9C
7 539 90/7 34/2 55/4 56/1 127/3 71/1 106/2 0/6
13
THCSTQP_01
LoveU <# L
6 346 80/3 23/1 33/1 35/1 99/2 76/1 0/1
14
phuoc9a
#bitbro - đệ của rose
6 370 115/4 12/1 11/1 13/1 95/2 124/1 0/1
15
THCSTQP_02
Lê Thanh Ngân - Lớp 9A
6 396 46/2 17/1 21/1 55/3 94/2 163/3 0/1 0/1 0/2 0/2
16
phuonganh9C
HPA
6 439 20/1 21/1 21/1 25/1 88/2 264/6 0/2 0/1 0/1
17
chillnow123
Trần Hữu Tài - 9c
6 569 116/7 59/1 66/1 76/1 80/1 172/4
18
PTDTNTTHCSQP
Coder: C++
5 316 83/3 69/2 42/1 47/1 75/1 0/3 0/1
19
PTDTNTTHCSQP_01
thcs
5 421 62/2 35/1 44/1 198/5 82/1 0/2
20
phonghxh
9C
4 417 170/5 0/2 85/1 79/1 83/3
21
Giang
Nguyễn Văn Giang Lớp 9
2 35 0/1 0/1 16/1 19/1 0/1 0/1 0/1 0/2 0/1 0/1
22
baonguyen
Đặng Nguyên-9A1
2 260 168/10 0/3 0/1 92/1 0/4
23
thcstqp_03
Phạm Thị Hồng Quyên - GV - TQP
1 32 32/1
24
admin
Admin-Tổ 0 - K53
0 0
Tried/Accepted 67/22 34/19 28/21 27/21 42/21 43/16 26/11 35/8 38/5 19/10 6/3 22/4 9/4 3/3 4/3



Back to Top