# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E | F |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
black eyes
|
4 | 3249 | 0/1 | 772/1 | 792/1 | 810/1 | 875/1 | |
2 |
Khai-To1-K53
|
4 | 6738 | 0/1 | 1555/1 | 1563/1 | 1946/4 | 1674/1 | |
3 |
Lê Sỹ Hoàng
|
4 | 6978 | 1704/1 | 1704/1 | 1866/4 | 1704/1 | ||
4 |
Bé Rose ( cm6 )
|
3 | 1631 | 0/2 | 491/1 | 514/1 | 626/2 | ||
5 |
Họ tên - Lớp - MSSV
|
3 | 3577 | 0/2 | 870/7 | 625/1 | 2082/10 | ||
6 |
Trương Đức Huy-11A2
|
2 | 3717 | 1816/1 | 1901/1 | 0/6 | |||
7 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
2 | 3885 | 1917/1 | 1968/1 | ||||
8 |
Nguyễn Thanh Hải
|
2 | 4467 | 0/1 | 2190/1 | 2277/1 | |||
9 |
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
|
1 | 793 | 793/2 | |||||
10 |
Bùi Tùng Lâm
|
1 | 1971 | 1971/1 | |||||
11 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
0 | 0 | 0/1 | |||||
11 |
Trần Lê Hiệp
|
0 | 0 | 0/1 | |||||
11 |
Trần Thế Hưng-11 Tin-912
|
0 | 0 | ||||||
11 |
Đtđ-2k7-???
|
0 | 0 | ||||||
11 |
Đặng Minh Trí - 12A2
|
0 | 0 | ||||||
11 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
0 | 0 | ||||||
11 |
Nguyen Khac Tung Lam
|
0 | 0 | ||||||
11 |
Phan Văn Huy
|
0 | 0 | ||||||
11 |
11a2
|
0 | 0 | ||||||
11 |
LĐN Phong - Đánh chiếm top 20
|
0 | 0 | ||||||
11 |
Phạm Hoàng An
|
0 | 0 | ||||||
11 |
|
0 | 0 | ||||||
11 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
0 | 0 | ||||||
Tried/Accepted | 8/0 | 16/9 | 8/8 | 27/5 | 5/4 | 0/0 |