Bảng xếp hạng kỳ thi National Team Training 2
# Name Số bài Thời gian A B C D E F
1
phamhoangan
Phạm Hoàng An
5 907 43/1 43/1 150/3 50/1 621/2 0/1
2
ngocbi09
Khai-To1-K53
5 1697 10/1 20/1 100/2 56/1 1511/3
3
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
5 1749 5/1 69/2 531/4 140/3 1004/1
4
becunthongminh
black eyes
5 1913 7/1 20/1 195/3 65/1 1626/5
5
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
5 2495 60/2 7/1 207/1 33/1 2188/2
6
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
4 1828 5/1 111/2 1531/2 181/3
7
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
4 1906 5/1 176/3 0/2 94/1 1631/3
8
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
4 2046 5/1 126/3 1801/8 114/2
9
huytd
Trương Đức Huy-11A2
4 2994 6/1 184/3 0/13 257/4 2547/21
10
tonystark
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
3 188 11/1 96/2 81/1
11
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
3 281 5/1 78/1 0/1 198/3
12
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
3 336 6/1 249/5 0/1 81/1
13
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
3 5529 1777/1 1851/2 1901/2
14
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
2 1498 23/1 0/1 1475/1
15
BuiAnhVu
Izumi Sagiri
2 1521 754/1 767/1
16
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
1 1554 1554/1
17
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
0 0
17
anhphunq82
coder
0 0
17
dangminhri
Đặng Minh Trí - 12A2
0 0
17
HuyP
Phan Văn Huy
0 0
17
lquochieu
Trần Trọng Hiệp - CTTN KHMT - 20190051
0 0
17
phuongthao2006
0 0
17
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
0 0
17
tranminhthong
Trần Minh Thông - IT2-02 - 20194379
0 0
Tried/Accepted 17/16 28/13 40/7 26/15 37/7 1/0



Back to Top