# | Name | Điểm | A | B | C | D | E | F | G |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 |
![]() Boris Belozerov VN
|
319 | 100 | 219 | |||||
26 |
![]() Phạm Hoàng An 10A2
|
100 | 100 | -5 | |||||
26 |
![]() A2K48PBC
|
100 | 100 | -1 | |||||
25 |
![]() Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
|
90 | 90 | -2 | |||||
23 |
![]() Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
80 | 80 | ||||||
23 |
![]() Nguyenhv - K52A2 - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
80 | 80 | ||||||
22 |
![]() Khai-To1-K53
|
70 | 70 | -1 | |||||
20 |
![]() Nguyễn Thanh Hải
|
50 | 50 | -1 | |||||
20 |
![]() 11a2
|
50 | 50 | ||||||
1 |
![]() Trần Lê Hiệp
|
0 | |||||||
1 |
![]() Lê Thị Thu Hiền - 10A2
|
0 | |||||||
1 |
![]() hoang
|
0 | -13 | ||||||
1 |
![]() 11
|
0 | -1 | ||||||
1 |
![]() Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
0 | -4 | ||||||
1 |
![]() Admin-Tổ 0 - K53
|
0 | |||||||
1 |
![]() Bùi Đình Nhu - 10A1 - 19001919191
|
0 | |||||||
1 |
![]() Lê Sỹ Hoàng
|
0 | -6 | ||||||
1 |
![]() Hồ Lê Hà Thương- 10A2
|
0 | -3 | ||||||
1 |
![]() Lê Thị Phương Thảo
|
0 | -2 | ||||||
1 |
![]() Sầm Anh Dũng-A2K6
|
0 | -2 | ||||||
1 |
![]() minhvan
|
0 | -1 | ||||||
1 |
![]() Phạm Minh Đức - 11A2 - 17CH40008
|
0 | -4 | ||||||
1 |
![]() P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
|
0 | -7 | ||||||
1 |
![]() Trần Hải Phát - 11A2
|
0 | -1 | -1 | |||||
1 |
![]() Phan Thanh An
|
0 | |||||||
1 |
![]() Trương Đức Huy-11A2
|
0 | |||||||
1 |
![]() Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
0 | -3 | ||||||
1 |
![]() Hà Tuấn Lâm
|
0 | -3 | ||||||
Tried/Accepted | 71/10 | 8/0 | 0/0 | 0/0 | 1/0 | 2/0 | 2/1 |