Bảng xếp hạng kỳ thi National Team Training 1
# Name Số bài Thời gian A B C D E F
1
ngocbi09
Khai-To1-K53
5 774 15/1 28/1 40/1 174/3 517/1
2
becunthongminh
black eyes
5 1010 4/1 4/1 12/1 461/2 529/1
3
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
5 1409 2/1 31/1 15/1 544/1 817/1
4
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
5 1492 56/2 3/1 3/1 499/2 931/1
5
phamhoangan
Phạm Hoàng An
5 1678 3/1 55/2 4/1 1012/11 604/2 0/4
6
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
5 4676 156/1 449/2 498/2 1697/8 1876/7
7
huytd
Trương Đức Huy-11A2
4 1907 4/1 229/6 147/4 1527/2
8
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
4 3446 437/2 524/2 461/1 2024/10
9
lquochieu
Trần Trọng Hiệp - CTTN KHMT - 20190051
4 7054 1598/1 1629/1 1687/1 2140/1 0/3
10
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
3 1591 21/1 150/3 1420/1 0/3
11
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
3 2179 7/1 802/3 1370/1 0/1
12
minhdie33
TNM-IT201-2019
3 2418 717/2 727/1 974/4 0/2
13
BuiAnhVu
Izumi Sagiri
3 3268 724/1 735/1 1809/3
14
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
3 3658 667/4 1504/3 1487/2 0/3 0/2
15
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
2 2790 1382/2 1408/2 0/1
16
nguyenhoangquya2
11a2
2 2826 1366/1 1460/1
17
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
2 3006 1448/1 1558/3
18
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
0 0
Tried/Accepted 24/17 28/14 27/16 53/10 16/6 6/0



Back to Top