Bảng xếp hạng kỳ thi Summer 10
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J
1
phamhoangan
Phạm Hoàng An
9 429 1/1 2/1 2/1 7/1 12/1 25/1 130/2 112/1 138/1 0/1
2
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
8 325 1/1 2/1 2/1 7/1 12/1 32/1 151/2 118/1
3
becunthongminh
black eyes
8 453 1/1 2/1 3/1 7/1 14/1 28/1 71/1 327/5
4
huytd
Trương Đức Huy-11A2
8 566 3/1 3/1 4/1 161/4 22/1 53/1 150/2 170/1
5
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
7 263 2/1 103/3 3/1 10/1 13/1 46/1 86/1 0/1
6
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
7 303 4/1 5/1 6/1 12/1 80/2 111/2 85/1
7
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
7 572 54/2 2/1 3/1 123/3 31/1 47/1 312/4
8
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
6 102 5/2 6/1 7/1 13/1 27/1 44/1
9
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
6 113 2/1 2/1 53/2 8/1 12/1 36/1
10
ngocbi09
Khai-To1-K53
6 211 26/1 27/1 28/1 37/1 40/1 53/1
11
MasterNOOB
lame*3,14
6 220 1/1 2/1 3/1 61/2 24/1 129/1
12
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
6 497 3/1 4/1 5/1 278/6 151/3 56/1
13
dangdat2007
Đtđ-2k7-???
5 117 2/2 3/1 4/1 52/1 56/1
14
cườngCR7
T.B.Nam -28
5 184 7/1 8/1 8/1 100/3 61/1
15
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
5 314 31/1 35/1 35/1 98/3 115/1
16
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
4 53 6/1 7/1 8/1 32/1
17
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
4 107 1/1 4/1 6/1 96/2
18
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
4 129 58/2 9/1 14/1 48/1
19
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
4 159 2/1 3/1 4/1 150/3
20
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
3 66 21/1 22/1 23/1
21
phiquankcer
Nguyễn Phi Quân-A2- tổ 4
3 101 33/1 34/1 34/1
22
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
3 110 35/1 37/1 38/1 0/1
23
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
3 123 38/2 41/1 44/1
24
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
0 0
24
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
0 0
Tried/Accepted 28/23 25/23 24/23 38/19 18/15 13/12 9/6 12/5 1/1 2/0



Back to Top