Bảng xếp hạng kỳ thi Summer 8
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G
1
phamhoangan
Phạm Hoàng An
6 640 63/1 130/4 81/2 153/2 93/1 120/1
2
ngocbi09
Khai-To1-K53
6 661 82/1 85/1 87/1 89/1 148/2 170/2
3
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
6 715 82/1 90/1 98/1 104/1 162/2 179/2
4
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
6 735 69/1 86/1 106/1 145/1 157/1 172/1
5
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
5 542 74/1 77/1 89/1 145/2 157/2
6
huytd
Trương Đức Huy-11A2
5 675 136/1 84/1 165/2 143/1 147/1
7
becunthongminh
black eyes
5 763 217/4 81/2 80/1 233/3 152/2
8
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
4 507 0/2 95/1 101/1 175/2 136/1
9
Lopp
Phương
3 435 171/2 114/1 150/1
10
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
3 532 283/4 83/1 166/1
11
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
3 562 247/3 154/1 161/1
12
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
2 294 130/2 164/1
13
HuyP
Phan Văn Huy
2 390 206/3 184/2
14
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
2 415 237/3 178/3
15
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
1 94 94/1
16
cườngCR7
T.B.Nam -28
1 109 109/1
17
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
1 118 118/1
18
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
1 136 136/1
19
dangdat2007
Đtđ-2k7-???
1 162 162/1
20
MasterNOOB
lame*3,14
1 216 0/3 216/3
21
anhdt2003
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
0 0
21
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
0 0
21
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
0 0
21
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
0 0
21
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
0 0
Tried/Accepted 25/10 32/20 16/13 13/8 13/9 6/4 0/0



Back to Top