Bảng xếp hạng kỳ thi Luyện code
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I
1
MasterNOOB
lame*3,14
8 334 9/1 61/1 47/3 2/1 16/1 68/1 100/1 31/1
2
Lopp
Phương
8 441 80/1 68/1 24/2 22/1 18/1 96/1 43/1 90/1
3
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
5 183 6/1 85/2 3/1 37/1 52/2 0/1
4
dangdat2007
Đtđ-2k7-???
4 230 7/1 14/1 62/3 147/2
5
HuyQuang
Nguyễn Văn Huy Quang - 10A2 - THPT chuyên PBC
4 242 8/1 124/3 73/3 37/1 0/1 0/1
6
tuandungnguyen2006
The Soviet Union
4 265 19/1 84/1 55/1 107/1
7
hieu6C
.
4 303 13/1 122/3 22/1 146/3
8
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
3 333 75/1 147/3 111/2
9
ghism137
xxxx
2 157 10/1 147/3 0/2
10
NgQuocThu
NQT
1 25 25/2 0/3
11
nguyentheanh
Nguyễn Hữu Thế Anh
1 40 40/1
12
admin
Admin-Tổ 0 - K53
0 0
Tried/Accepted 12/11 21/9 18/8 10/7 5/3 3/2 3/2 2/2 0/0



Back to Top