Bảng xếp hạng kỳ thi Summer 5
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J K L
1
ngocbi09
Khai-To1-K53
9 2161 20/1 29/1 35/1 139/3 160/2 230/3 294/4 558/2 696/4
2
tranconganhkhoa
Trần Công Anh Khoa - 2006- 0
9 2750 21/1 29/1 317/7 98/2 558/3 439/2 0/8 669/3 297/1 0/5 322/1
3
phamhoangan
Phạm Hoàng An
8 1252 20/1 79/2 42/1 96/2 184/3 110/1 191/2 530/1 623/3
4
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
8 1381 22/1 35/1 42/1 45/1 205/3 216/2 238/2 578/2
5
becunthongminh
black eyes
8 1512 70/2 39/1 47/1 41/1 182/4 375/4 213/2 545/1
6
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
7 955 20/1 135/3 59/1 38/1 166/2 154/1 383/4
7
huytd
Trương Đức Huy-11A2
7 1907 70/2 268/4 168/3 72/1 184/1 565/1 580/2
8
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
6 1308 117/2 211/3 103/1 72/1 283/3 522/1
9
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
6 1395 129/3 105/1 63/1 40/1 517/1 541/1
10
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
5 1176 21/1 185/3 147/2 155/3 668/4
11
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
5 1282 76/2 359/6 226/3 98/1 523/1
12
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
5 1334 34/1 486/1 184/2 107/1 523/1
13
cườngCR7
T.B.Nam -28
5 1605 64/1 566/4 172/1 259/5 544/2
14
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
5 1693 47/1 501/1 491/1 127/1 527/1
15
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
4 682 189/5 293/5 99/1 101/2 0/4
16
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
4 1041 44/1 513/1 321/5 163/3
17
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
4 1073 51/1 241/3 249/4 532/1
18
phiquankcer
Nguyễn Phi Quân-A2- tổ 4
4 1212 48/1 134/2 491/1 539/1
19
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
4 1316 40/1 555/2 139/2 582/2
20
lethienquan28052006
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
4 1849 480/2 433/1 501/2 435/1
21
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
3 730 50/1 0/1 152/2 528/1
22
phuongthao2006
3 850 232/1 242/1 0/1 376/1 0/1
23
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
1 110 110/1
24
dangdat2007
Đtđ-2k7-???
1 151 151/2 0/9
25
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
1 536 536/1
26
Lopp
Phương
1 563 0/2 563/1
27
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
0 0
27
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
0 0
Tried/Accepted 38/24 42/19 42/20 49/22 37/18 14/7 30/8 9/5 8/3 6/1 1/1 0/0



Back to Top