Bảng xếp hạng kỳ thi Summer 4
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I
1
phamhoangan
Phạm Hoàng An
6 405 45/1 46/1 46/1 51/1 54/1 163/2
2
ngocbi09
Khai-To1-K53
5 128 23/1 24/1 25/1 27/1 29/1
3
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
5 132 14/1 15/1 16/1 18/1 69/2
4
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
5 133 20/1 18/1 22/1 25/1 48/1
5
becunthongminh
black eyes
5 185 14/1 15/1 16/1 18/1 122/3
6
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
5 229 16/1 17/1 22/1 141/3 33/1
7
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
5 254 39/1 39/1 90/2 40/1 46/1
8
cườngCR7
T.B.Nam -28
5 265 21/1 24/1 26/1 94/2 100/2
9
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
5 268 15/1 17/1 18/1 21/1 197/4
10
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
5 275 18/1 77/2 30/1 42/1 108/2
11
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
5 283 14/1 15/1 16/1 18/1 220/5
12
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
5 303 14/1 16/1 68/3 74/2 131/3
13
HoangCoder_A2K53
Họ tên - Lớp - MSSV
5 320 25/1 77/2 29/1 144/3 45/1
14
huytd
Trương Đức Huy-11A2
5 326 15/1 18/1 19/1 189/5 85/2
15
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
5 327 15/1 126/3 28/1 57/1 101/2
16
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
5 370 21/1 86/2 79/2 89/2 95/1
17
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
5 390 14/1 16/1 17/2 136/3 207/4
18
Lopp
Phương
5 492 15/1 78/2 23/1 127/3 249/5
19
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
5 503 15/1 68/2 19/1 82/2 319/6
20
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
5 574 60/1 81/1 92/2 115/1 226/3
21
MasterNOOB
lame*3,14
5 673 15/1 68/2 19/1 176/4 395/7
22
tranconganhkhoa
Trần Công Anh Khoa - 2006- 0
5 792 79/1 80/1 80/1 136/2 417/7
23
hieu6C
.
3 150 26/1 33/1 91/2
24
datzx1com
Top 7749 - Master Ga`
3 251 20/1 0/15 37/1 194/3 0/1
25
NguyễnThếVinh
Thế Vinh ? - Chuyên Hóa - A4K53
0 0
25
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
0 0
Tried/Accepted 24/24 46/23 31/24 45/23 65/22 2/1 0/0 0/0 0/0



Back to Top