Bảng xếp hạng kỳ thi Summer 3
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J
1
becunthongminh
black eyes
8 248 1/1 2/1 3/1 6/1 6/1 12/1 36/1 182/2
2
ngocbi09
Khai-To1-K53
8 264 2/1 3/1 5/1 61/2 10/1 17/1 61/1 105/2
3
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
8 394 1/1 2/1 3/1 6/1 59/2 17/1 46/1 260/4
4
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
8 432 3/2 6/2 8/2 113/3 14/1 18/1 90/2 180/3
5
huytd
Trương Đức Huy-11A2
7 409 7/1 8/1 9/1 148/3 42/1 55/1 140/1
6
phamhoangan
Phạm Hoàng An
7 561 71/3 22/1 23/1 26/1 131/3 87/2 201/2
7
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
7 676 7/1 9/1 14/1 208/4 224/4 81/1 133/1
8
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
6 179 2/1 3/1 4/1 112/3 39/1 19/1
9
trandinhdungk53
Trần Đình Dũng K53
6 335 4/1 6/1 13/1 113/2 117/2 82/1 0/2
10
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
6 345 82/2 33/1 30/1 48/1 84/2 68/1
11
cườngCR7
T.B.Nam -28
6 386 49/1 45/1 59/2 107/2 50/1 76/1
12
anhduck53
Phạm Anh Đức-tổ 3- K53
6 388 3/1 6/1 21/1 184/3 85/1 89/1
13
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
6 421 30/1 30/1 30/1 31/1 51/1 249/5
14
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
6 471 19/1 72/2 33/1 113/2 164/3 70/1
15
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
6 560 23/1 77/2 34/1 61/1 226/4 139/1
16
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
6 709 11/1 12/1 80/3 458/9 69/1 79/1
17
phuongthao2006
5 193 0/3 10/1 11/1 118/3 37/1 17/1 0/3
18
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
5 244 18/1 14/1 46/1 68/1 98/1
19
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
5 318 92/2 34/1 50/1 66/1 76/1
20
doanbinhan212004
Đoàn Bình An-tổ 1-11A2
5 412 28/1 44/1 89/1 82/1 169/1
21
phiquankcer
Nguyễn Phi Quân-A2- tổ 4
5 512 61/1 62/1 68/1 92/1 229/3
22
NguyễnThếVinh
Thế Vinh ? - Chuyên Hóa - A4K53
4 68 11/1 12/1 17/1 28/1
23
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
3 271 54/2 55/1 162/3 0/1
24
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
0 0
24
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
0 0
Tried/Accepted 31/22 26/23 29/23 48/22 36/21 22/17 7/6 16/5 0/0 2/0



Back to Top