Bảng xếp hạng kỳ thi ĐT Tỉnh 28
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H
1
bin1st090104
hacker
7 395 4/1 8/1 90/4 33/1 36/1 80/1 144/6 0/5
2
phamhoangan
Phạm Hoàng An
7 411 4/1 29/2 37/1 82/3 45/1 92/1 122/1 0/2
3
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
7 600 25/2 78/4 49/2 54/2 62/2 153/2 179/2
4
anhviet1312
Trần Thế Hưng-11 Tin-912
6 303 3/1 31/2 89/1 38/2 21/1 0/5 121/2
5
becunthongminh
black eyes
5 172 6/1 34/3 22/1 28/1 82/3 0/3
6
lethienquan28052006
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
4 91 5/1 12/1 59/1 15/1 0/2
7
phuongthao2006
4 189 14/1 23/1 29/1 123/4
8
thai010325
gundam_paiter
4 334 47/2 154/5 23/1 110/3 0/1
9
Lopp
Phương
3 246 5/1 117/3 124/3 0/5
10
MasterNOOB
lame*3,14
3 342 143/6 116/4 83/1
11
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
2 252 109/3 143/2 0/2
12
BuiAnhVu
Izumi Sagiri
1 6 6/1 0/2 0/1
13
cườngCR7
T.B.Nam -28
1 114 114/1
14
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
1 163 163/7 0/1
15
dangdat2007
Đtđ-2k7-???
0 0 0/3 0/2
15
trong123
Hoàng Duy Quản Trong-8-0
0 0 0/3
15
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
0 0
15
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
0 0
15
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
0 0
15
tranconganhkhoa
Trần Công Anh Khoa - 2006- 0
0 0
15
vananhNT2
Vân Anh - K7A1
0 0
15
viethaofpc
chju
0 0
15
vinhntndu
Gennady Korotkevich
0 0
15
ღღA2K53PKღღ
Bé Rose ( cm6 )
0 0
Tried/Accepted 35/14 31/11 18/10 22/8 11/5 9/3 14/4 10/0



Back to Top