Bảng xếp hạng kỳ thi Tohop2
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I
1
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
9 256 2/1 7/1 10/1 63/1 22/1 38/1 24/1 30/1 60/1
2
tonystark
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
9 338 9/1 6/1 13/1 151/3 22/1 30/1 36/1 38/1 33/1
3
huytd
Trương Đức Huy-11A2
5 286 13/1 77/2 107/2 42/2 47/1
4
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
5 320 9/1 92/2 79/1 64/2 76/1
5
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
4 116 5/1 67/2 35/1 9/1
6
nguyenhoangquya2
11a2
4 150 31/2 15/1 78/1 26/1
7
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
3 71 3/1 45/1 23/1
8
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
3 126 17/2 35/1 74/1
9
lethuhien
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
2 28 13/1 15/1
10
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
2 46 18/1 28/1
11
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
2 60 5/1 55/1
12
PTQ
abcdefgh
2 144 14/1 130/3
13
thanhthao
Phạm Thị Thanh Thảo
1 8 8/1 0/1
13
leyennhi
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
1 8 8/1
15
coc476
tran danh nhat 11a2
1 10 10/1
15
hanthienvu
Hồ Lê Hà Thương- 10A2
1 10 10/1
17
phamlinh
Phạm Diệu Linh - 11A2
1 11 11/1
18
anhdt2003
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
1 13 13/1
19
vominhquang
Vo Minh Quang
1 15 15/1
20
buidanhdat123
Bui Danh Dat-10A2-42342355235
1 17 17/1
21
gustoso284838
Đặng Đình Trung - 10A2
1 18 18/1
22
hieuml
Tran Trung Hieu
1 19 19/1
22
tdana2
:)))))))))
1 19 19/1
22
thanga2k52
TrầnĐứcThắng-10A2-18CH40035
1 19 19/1
25
minhthanha2k52
Cao Xuân Hồng
1 20 20/1
25
trungphan
phan dinh the trung
1 20 20/1
25
lhduc
Lê Huy Đức - Lớp 10A2
1 20 20/1
25
caoxuanson
xuansona2k52
1 20 20/1
25
dtthien
đặng trọng thiên - 10a2
1 20 20/1
25
tranhaiphat14
Trần Hải Phát - 11A2
1 20 20/1
31
thuyhien2172003
Lê Thúy Hiền
1 21 21/1
31
quangvinh
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
1 21 21/1
33
sable_3
Nguyen Van Bao Ninh - 11A2
1 26 26/1
33
decodetalker
Nguyễn Đình Bách-10A2
1 26 26/1
35
phanxuanphu
Phan Xuân Phú-10A2-18CH40015
1 27 27/1
36
phamkien11a2
PHAM KIEN
1 48 48/1
36
phi162
luc thieu phi
1 48 48/1
38
manhh
Mạnh - 11A2 - 18CH40021
1 70 70/2
39
btappmedia
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
0 0
39
caicuchuoi
NGUYEN LE HIEU
0 0
39
ducanh10a2
Lê Đức Anh - 10A2
0 0
39
Hectorx
Elite Hectorx - A2K47
0 0
39
PhanVanDuc
Phanduc-10a2-18CH40011
0 0
39
tahien2003
Ta Thu Hien- 10a2
0 0
Tried/Accepted 41/38 14/9 3/3 7/3 2/2 6/5 11/10 2/2 4/4



Back to Top