# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E | F | G | H | I |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lê Sỹ Hoàng
|
9 | 256 | 2/1 | 7/1 | 10/1 | 63/1 | 22/1 | 38/1 | 24/1 | 30/1 | 60/1 |
2 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
9 | 338 | 9/1 | 6/1 | 13/1 | 151/3 | 22/1 | 30/1 | 36/1 | 38/1 | 33/1 |
3 |
Trương Đức Huy-11A2
|
5 | 286 | 13/1 | 77/2 | 107/2 | 42/2 | 47/1 | ||||
4 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
5 | 320 | 9/1 | 92/2 | 79/1 | 64/2 | 76/1 | ||||
5 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
4 | 116 | 5/1 | 67/2 | 35/1 | 9/1 | |||||
6 |
11a2
|
4 | 150 | 31/2 | 15/1 | 78/1 | 26/1 | |||||
7 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
3 | 71 | 3/1 | 45/1 | 23/1 | ||||||
8 |
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
3 | 126 | 17/2 | 35/1 | 74/1 | ||||||
9 |
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
|
2 | 28 | 13/1 | 15/1 | |||||||
10 |
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
|
2 | 46 | 18/1 | 28/1 | |||||||
11 |
Lê Thị Phương Thảo
|
2 | 60 | 5/1 | 55/1 | |||||||
12 |
abcdefgh
|
2 | 144 | 14/1 | 130/3 | |||||||
13 |
Phạm Thị Thanh Thảo
|
1 | 8 | 8/1 | 0/1 | |||||||
13 |
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
|
1 | 8 | 8/1 | ||||||||
15 |
tran danh nhat 11a2
|
1 | 10 | 10/1 | ||||||||
15 |
Hồ Lê Hà Thương- 10A2
|
1 | 10 | 10/1 | ||||||||
17 |
Phạm Diệu Linh - 11A2
|
1 | 11 | 11/1 | ||||||||
18 |
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
|
1 | 13 | 13/1 | ||||||||
19 |
Vo Minh Quang
|
1 | 15 | 15/1 | ||||||||
20 |
Bui Danh Dat-10A2-42342355235
|
1 | 17 | 17/1 | ||||||||
21 |
Đặng Đình Trung - 10A2
|
1 | 18 | 18/1 | ||||||||
22 |
Tran Trung Hieu
|
1 | 19 | 19/1 | ||||||||
22 |
:)))))))))
|
1 | 19 | 19/1 | ||||||||
22 |
TrầnĐứcThắng-10A2-18CH40035
|
1 | 19 | 19/1 | ||||||||
25 |
Cao Xuân Hồng
|
1 | 20 | 20/1 | ||||||||
25 |
phan dinh the trung
|
1 | 20 | 20/1 | ||||||||
25 |
Lê Huy Đức - Lớp 10A2
|
1 | 20 | 20/1 | ||||||||
25 |
xuansona2k52
|
1 | 20 | 20/1 | ||||||||
25 |
đặng trọng thiên - 10a2
|
1 | 20 | 20/1 | ||||||||
25 |
Trần Hải Phát - 11A2
|
1 | 20 | 20/1 | ||||||||
31 |
Lê Thúy Hiền
|
1 | 21 | 21/1 | ||||||||
31 |
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
|
1 | 21 | 21/1 | ||||||||
33 |
Nguyen Van Bao Ninh - 11A2
|
1 | 26 | 26/1 | ||||||||
33 |
Nguyễn Đình Bách-10A2
|
1 | 26 | 26/1 | ||||||||
35 |
Phan Xuân Phú-10A2-18CH40015
|
1 | 27 | 27/1 | ||||||||
36 |
PHAM KIEN
|
1 | 48 | 48/1 | ||||||||
36 |
luc thieu phi
|
1 | 48 | 48/1 | ||||||||
38 |
Mạnh - 11A2 - 18CH40021
|
1 | 70 | 70/2 | ||||||||
39 |
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
|
0 | 0 | |||||||||
39 |
NGUYEN LE HIEU
|
0 | 0 | |||||||||
39 |
Lê Đức Anh - 10A2
|
0 | 0 | |||||||||
39 |
Elite Hectorx - A2K47
|
0 | 0 | |||||||||
39 |
Phanduc-10a2-18CH40011
|
0 | 0 | |||||||||
39 |
Ta Thu Hien- 10a2
|
0 | 0 | |||||||||
Tried/Accepted | 41/38 | 14/9 | 3/3 | 7/3 | 2/2 | 6/5 | 11/10 | 2/2 | 4/4 |