Bảng xếp hạng kỳ thi ĐT Tỉnh 23
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H
1
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
8 658 2/1 9/1 14/1 16/1 135/2 67/1 190/4 225/2
2
phamhoangan
Phạm Hoàng An
8 928 1/1 179/5 23/1 26/1 159/3 86/1 230/5 224/2
3
huytd
Trương Đức Huy-11A2
7 507 4/1 11/1 17/1 23/1 233/2 97/2 122/1
4
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
7 805 22/1 196/4 69/1 28/1 169/1 108/1 213/3
5
tonystark
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
6 217 3/1 50/2 13/1 5/1 0/1 115/2 31/1
6
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
6 537 3/1 135/2 26/1 39/1 0/1 98/1 236/3
7
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
6 627 70/2 133/3 95/1 47/1 23/1 259/5
8
nguyenhoangquya2
11a2
6 718 7/1 103/1 77/2 104/2 86/1 341/5
9
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
5 480 30/1 88/1 192/3 22/1 148/1
10
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
5 483 38/1 71/1 266/5 42/1 0/1 66/1
11
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
3 215 31/1 151/2 33/1
Tried/Accepted 12/11 23/11 17/10 12/11 11/4 12/10 27/8 4/2



Back to Top