Bảng xếp hạng kỳ thi ĐT Tỉnh 11
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I
1
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
8 748 4/1 5/1 49/2 78/2 92/2 115/2 209/3 196/1
2
buidinhpham2905
A2K48PBC
8 800 14/2 17/1 64/3 87/2 51/1 185/3 186/2 196/1
3
phamhoangan
Phạm Hoàng An
7 645 12/1 13/1 15/1 74/2 167/4 257/6 107/1
4
ngocbi09
Khai-To1-K53
7 701 7/1 10/1 14/2 150/4 136/3 247/5 137/3 0/3
5
YugiHacker
https://oj.vnoi.info/user/YugiHackerKhongCopCode ||https://www.youtube.com/YugiHackerChannel
6 219 3/1 4/1 6/1 169/4 26/1 11/1
6
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
6 365 28/1 28/1 31/1 110/3 28/1 140/2
7
huytd
Trương Đức Huy-11A2
6 546 4/1 6/1 10/1 32/2 187/4 307/4
8
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
6 871 70/1 71/1 75/1 166/3 177/3 312/4
9
tonystark
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
5 118 5/1 8/1 14/1 38/1 53/1 0/9
10
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
5 181 12/1 17/1 35/1 75/1 42/1
11
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
5 190 9/1 26/1 30/1 70/1 55/1
12
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
5 203 6/1 22/1 29/1 67/1 79/1
13
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
5 255 9/1 53/2 61/2 48/1 84/2 0/2
14
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
5 278 22/2 67/2 73/2 68/1 48/1
15
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
5 384 10/1 25/1 118/3 155/3 76/1
16
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
5 505 7/1 10/1 14/1 278/8 196/3
17
nguyenhoangquya2
11a2
3 102 9/1 21/1 72/2
18
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
0 0
18
vananhNT2
Vân Anh - K7A1
0 0
Tried/Accepted 18/16 19/17 25/16 37/16 30/16 27/7 21/5 6/3 2/1



Back to Top