Bảng xếp hạng kỳ thi ĐT Tỉnh 10
# Name Số bài Thời gian A B C D E F
1
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
4 156 1/1 3/1 23/1 129/1
2
vinhntndu
Gennady Korotkevich
4 367 49/1 185/5 56/1 77/1 0/6
3
phamhoangan
Phạm Hoàng An
3 29 2/1 7/1 20/1 0/1 0/1
4
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
3 61 5/1 20/1 36/1
5
ngovandat318
Đạt
3 65 13/1 23/1 29/1
6
huytd
Trương Đức Huy-11A2
3 80 8/1 34/1 38/1
7
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
3 103 16/1 55/1 32/1
7
tonystark
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
3 103 12/1 39/1 52/1
9
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
3 139 34/1 61/1 44/1
10
BuiAnhVu
Izumi Sagiri
3 150 88/1 29/1 33/1 0/1
11
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
3 152 76/3 50/1 26/1
12
nguyenhoangquya2
11a2
3 154 34/2 60/1 60/1
13
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
3 199 17/1 134/4 48/1
14
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
3 211 8/1 119/3 84/2
15
becunthongminh
black eyes
3 256 62/1 100/1 94/1
16
tranconganhkhoa
Trần Công Anh Khoa - 2006- 0
1 4 4/1 0/1
17
lethienquan28052006
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
1 90 90/1 0/1
18
khoi
7I
0 0
18
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
0 0
18
manha2k53
Võ Văn Mạnh - 10A2
0 0
18
manhh
Mạnh - 11A2 - 18CH40021
0 0
18
nhatthang2704
Trần Nhật Thắng - 10 Tin - 270404
0 0
18
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
0 0
18
totanhiep
20012003
0 0
18
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
0 0
18
vananhNT2
Vân Anh - K7A1
0 0
Tried/Accepted 20/17 25/15 17/15 3/2 8/0 0/0



Back to Top