# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E | F |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Lê Sỹ Hoàng
|
4 | 156 | 1/1 | 3/1 | 23/1 | 129/1 | ||
2 |
Gennady Korotkevich
|
4 | 367 | 49/1 | 185/5 | 56/1 | 77/1 | 0/6 | |
3 |
Phạm Hoàng An
|
3 | 29 | 2/1 | 7/1 | 20/1 | 0/1 | 0/1 | |
4 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
3 | 61 | 5/1 | 20/1 | 36/1 | |||
5 |
Đạt
|
3 | 65 | 13/1 | 23/1 | 29/1 | |||
6 |
Trương Đức Huy-11A2
|
3 | 80 | 8/1 | 34/1 | 38/1 | |||
7 |
Lê Thị Phương Thảo
|
3 | 103 | 16/1 | 55/1 | 32/1 | |||
7 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
3 | 103 | 12/1 | 39/1 | 52/1 | |||
9 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
3 | 139 | 34/1 | 61/1 | 44/1 | |||
10 |
Izumi Sagiri
|
3 | 150 | 88/1 | 29/1 | 33/1 | 0/1 | ||
11 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
3 | 152 | 76/3 | 50/1 | 26/1 | |||
12 |
11a2
|
3 | 154 | 34/2 | 60/1 | 60/1 | |||
13 |
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
3 | 199 | 17/1 | 134/4 | 48/1 | |||
14 |
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
|
3 | 211 | 8/1 | 119/3 | 84/2 | |||
15 |
black eyes
|
3 | 256 | 62/1 | 100/1 | 94/1 | |||
16 |
Trần Công Anh Khoa - 2006- 0
|
1 | 4 | 4/1 | 0/1 | ||||
17 |
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
|
1 | 90 | 90/1 | 0/1 | ||||
18 |
7I
|
0 | 0 | ||||||
18 |
Bùi Tùng Lâm
|
0 | 0 | ||||||
18 |
Võ Văn Mạnh - 10A2
|
0 | 0 | ||||||
18 |
Mạnh - 11A2 - 18CH40021
|
0 | 0 | ||||||
18 |
Trần Nhật Thắng - 10 Tin - 270404
|
0 | 0 | ||||||
18 |
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
|
0 | 0 | ||||||
18 |
20012003
|
0 | 0 | ||||||
18 |
Trần Lê Hiệp
|
0 | 0 | ||||||
18 |
Vân Anh - K7A1
|
0 | 0 | ||||||
Tried/Accepted | 20/17 | 25/15 | 17/15 | 3/2 | 8/0 | 0/0 |