Bảng xếp hạng kỳ thi ĐT Tỉnh 9
# Name Số bài Thời gian A B C D E F
1
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
5 415 17/3 63/2 161/3 140/1 34/1
2
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
4 425 9/1 153/4 130/3 133/1
3
phamhoangan
Phạm Hoàng An
4 438 21/1 138/5 130/3 0/2 149/3 0/2
4
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
4 511 28/1 169/1 170/4 144/2
5
becunthongminh
black eyes
3 275 22/1 0/1 110/1 143/1
6
tonystark
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
3 277 23/1 101/1 153/1
7
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
3 296 37/1 159/1 100/1
8
toilagun2004
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
3 313 73/2 0/1 130/2 110/1 0/2
9
huytd
Trương Đức Huy-11A2
3 334 21/1 120/2 193/4
10
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
3 339 37/1 78/1 224/5
11
nguyenhoangquya2
11a2
3 365 90/2 101/1 174/2
12
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
3 436 91/2 213/4 132/2
13
ngocbi09
Khai-To1-K53
3 440 37/1 274/8 129/2
14
HARU000
Nguyễn Thanh Hải
2 185 54/1 131/2 0/1
15
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
2 293 122/4 171/2
16
hokage321xxx
DuongMinhQuan
1 132 132/1 0/5 0/2
16
tranlehiep2203
Trần Lê Hiệp
1 132 132/1
18
vananhNT2
Vân Anh - K7A1
1 305 305/7 0/6 0/6
19
dangdat2007
Đtđ-2k7-???
0 0
19
MasterNOOB
lame*3,14
0 0
19
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
0 0
19
phu31102004
Trần Mạnh Phú-10A2
0 0
19
vinhntndu
Gennady Korotkevich
0 0
Tried/Accepted 31/17 35/9 40/14 15/9 6/2 10/0



Back to Top