# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E | F | G |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Phạm Hoàng An
|
4 | 327 | 90/3 | 8/1 | 72/1 | 157/5 | |||
2 |
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
|
4 | 340 | 97/2 | 9/1 | 84/1 | 150/1 | |||
3 |
Lê Sỹ Hoàng
|
4 | 393 | 60/2 | 33/1 | 158/4 | 142/1 | |||
4 |
Khai-To1-K53
|
4 | 420 | 90/3 | 64/2 | 123/3 | 143/1 | |||
5 |
Trương Đức Huy-11A2
|
3 | 155 | 60/2 | 11/1 | 84/1 | 0/2 | |||
6 |
Lê Thị Phương Thảo
|
3 | 167 | 52/1 | 35/1 | 80/2 | ||||
7 |
Nguyễn Thanh Hải
|
3 | 210 | 68/2 | 44/1 | 98/2 | ||||
8 |
black eyes
|
3 | 226 | 90/3 | 33/1 | 103/2 | ||||
9 |
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
|
3 | 249 | 137/4 | 35/1 | 77/2 | ||||
10 |
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
|
3 | 272 | 91/1 | 90/1 | 91/1 | ||||
11 |
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
|
3 | 274 | 112/1 | 59/1 | 103/1 | ||||
12 |
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
|
3 | 329 | 207/5 | 20/1 | 102/1 | ||||
13 |
Nguyễn Quang Hưng - KaKundam - A2K53 - HSGS Vinh
|
2 | 86 | 36/1 | 50/2 | |||||
14 |
11a2
|
2 | 119 | 69/2 | 50/1 | |||||
15 |
Đào Nguyên - Lớp 12A2
|
2 | 129 | 78/3 | 51/1 | |||||
16 |
Trần Lê Hiệp
|
1 | 30 | 30/2 | ||||||
17 |
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
|
1 | 204 | 0/1 | 204/5 | |||||
18 |
Đtđ-2k7-???
|
0 | 0 | 0/2 | ||||||
18 |
Vân Anh - K7A1
|
0 | 0 | 0/2 | ||||||
18 |
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
|
0 | 0 | |||||||
18 |
Gennady Korotkevich
|
0 | 0 | |||||||
Tried/Accepted | 42/16 | 22/16 | 21/12 | 10/4 | 0/0 | 0/0 | 0/0 |