Bảng xếp hạng kỳ thi Tin học trẻ Beginner(Sun)
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I J
1
vinhntndu
Gennady Korotkevich
10 222 10/1 10/1 11/1 12/1 13/1 16/1 14/1 14/1 15/1 107/1
2
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
10 242 4/1 5/1 7/1 33/3 5/1 6/1 25/2 13/1 27/1 117/1
3
vananhNT2
Vân Anh - K7A1
10 245 7/2 8/1 8/1 7/1 24/2 53/4 17/1 16/1 15/1
4
ronaldo
12345-54321-7
9 95 4/1 6/1 7/1 10/1 8/1 9/1 19/1 15/1 17/1
5
ghism137
xxxx
9 304 11/1 27/2 28/2 84/7 22/1 24/1 25/1 26/1 57/1
6
cth20
Dương Quang Hiêu A2 K53
9 335 19/2 22/1 34/1 48/1 16/1 22/1 69/1 28/1 77/1
7
quanchao500ae
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
9 390 5/1 22/2 33/1 50/1 39/1 44/1 56/1 58/1 83/1
8
tuandungnguyen2006
The Soviet Union
9 454 6/1 19/2 37/3 54/1 78/3 82/3 42/1 45/1 91/3
9
thanhvinh123
Thanh Vinh
9 489 7/1 36/2 46/2 52/1 66/2 65/1 69/1 70/1 78/1
10
hungmai06
adhjs
9 513 22/2 40/3 37/1 51/1 59/1 67/1 69/1 71/1 97/2
11
HUY
võ đúc huy
9 563 25/2 43/3 37/1 65/2 60/1 79/2 77/1 83/1 94/1
12
hoan123
Hồ Hoàng An
8 438 10/1 29/1 38/1 50/1 59/1 69/1 74/1 109/3
13
NgQuocThu
NQT
7 355 24/2 23/1 34/1 60/2 59/1 68/1 87/3
14
nguyentheanh
Nguyễn Hữu Thế Anh
7 362 18/3 45/3 34/2 49/1 60/2 67/1 0/1 89/3
15
cườngCR7
T.B.Nam -28
6 271 19/1 20/1 21/3 0/1 40/1 57/1 114/2
16
thanhnguyen
nguyenhuuthanh 7m
4 215 24/2 32/2 0/2 54/4 105/4 0/1
17
hung
hùng 7e
0 0 0/1 0/1 0/1 0/1 0/2
17
becunthongminh
black eyes
0 0
17
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
0 0
Tried/Accepted 25/16 28/16 22/14 32/16 24/15 23/14 14/13 12/11 24/15 4/3



Back to Top