Bảng xếp hạng kỳ thi Tin học trẻ (Sat)
# Name Số bài Thời gian A B C D E F
1
Lopp
Phương
6 327 2/1 58/3 16/1 31/1 93/1 127/1
2
hieu6C
.
6 416 24/1 52/3 24/1 100/3 91/1 125/1
3
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
6 419 3/2 65/2 68/4 24/1 92/1 167/3
4
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
6 427 24/1 58/2 84/4 50/1 60/1 151/3
5
MasterNOOB
lame*3,14
6 471 3/1 79/3 22/1 28/1 155/4 184/5
6
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
6 483 1/1 39/1 94/3 28/1 35/1 286/9
7
HuyQuang
Nguyễn Văn Huy Quang - 10A2 - THPT chuyên PBC
6 494 6/1 210/9 9/1 33/1 92/1 144/2
8
vananhNT2
Vân Anh - K7A1
5 194 10/1 0/9 35/2 25/2 21/1 103/1
9
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
5 206 30/1 55/3 11/1 33/1 77/3
10
666
Sad Ame
5 433 51/3 170/7 21/2 98/2 93/1
11
dangdat2007
Đtđ-2k7-???
4 149 28/1 0/4 31/1 34/1 56/1
12
cườngCR7
T.B.Nam -28
3 118 27/1 43/1 48/3
13
danghongphuc2105
Đặng Hồng Phúc-10A2-Tổ 4
3 236 18/1 0/2 124/3 94/1
14
ronaldo
12345-54321-7
1 80 80/1
15
admin
Admin-Tổ 0 - K53
0 0
Tried/Accepted 16/13 49/10 25/13 18/12 17/12 25/8



Back to Top