Bảng xếp hạng kỳ thi Tin học trẻ (SAT2020)
# Name Số bài Thời gian A B C D E F H
1
huytd
Trương Đức Huy-11A2
7 292 13/1 18/2 21/1 34/1 34/1 39/1 133/2
2
emeralddd
Nguyen Khac Tung Lam
6 117 24/2 9/1 11/1 21/1 23/2 29/1 0/2
3
MasterNOOB
lame*3,14
6 185 12/1 3/1 34/1 63/1 3/1 70/1 0/1
4
Lopp
Phương
6 275 9/1 73/1 24/1 50/1 51/1 68/2
5
lethienquan28052006
Lê Thiên Quân - 8 - Không Có
5 27 2/1 3/1 0/1 4/1 6/1 0/1
6
vananhNT2
Vân Anh - K7A1
5 119 4/1 70/3 12/1 23/1 10/1 0/6
7
hieu6C
.
5 277 72/3 50/6 24/1 88/1 43/1 0/1
8
nhansp
joiajeoivojivoiejiowebjqoeigjoiajaoisjdoiasjiodjiaossd
5 342 31/1 157/5 48/1 33/3 73/1 0/2
9
quocA2K53
LE_DONG_SOEK - TỔ 2 -10A2
4 84 35/1 4/1 44/1 1/1
10
Hahuytai123
Ha-Huy-Tai
4 184 32/1 40/1 79/2 33/1
11
quanchao500ae
HỒ NGUYỄN MINH QUÂN
4 196 45/1 37/1 72/1 42/1 0/1
12
LeVuMinhTu
Lê Minh Tú
4 210 33/1 82/3 64/2 31/1 0/4
13
cuongledinh
wewillneverdie- Tổ1 a2k53
4 216 60/1 49/2 77/1 30/1
14
lam3082004
Bùi Tùng Lâm
4 235 64/4 79/4 81/1 11/1 0/6
15
cườngCR7
T.B.Nam -28
4 251 73/1 48/3 80/2 50/1
16
thanhvinh123
Thanh Vinh
3 151 32/1 34/1 85/1
17
phiquankcer
Nguyễn Phi Quân-A2- tổ 4
3 171 79/1 32/1 60/2
18
cth20
Dương Quang Hiêu A2 K53
3 179 50/2 43/1 0/3 86/1
19
HuyQuang
Nguyễn Văn Huy Quang - 10A2 - THPT chuyên PBC
3 180 34/1 0/3 74/2 0/4 72/1
20
danghongphuc2105
Đặng Hồng Phúc-10A2-Tổ 4
3 286 44/1 147/4 95/1
21
666
Sad Ame
3 362 138/4 103/2 121/1
22
qhuong69
Banana - Banana - Bananananana
1 96 96/1
23
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
0 0
23
becunthongminh
black eyes
0 0
23
ltmhuy
9
0 0
23
thamtudeptrai007
Thanh Hưng
0 0
Tried/Accepted 30/20 46/20 26/18 12/7 22/18 20/7 14/1



Back to Top