Bảng xếp hạng kỳ thi KTHKI_11A1
# Name Số bài Thời gian A B C D E
1
khanhtoshiro
Nguyen Hong Gia Khanh-10a1-18CH10014
4 97 3/1 15/2 38/1 41/2
2
buinhu01
Bùi Đình Nhu - 10A1 - 19001919191
3 51 9/1 10/1 32/1
3
caoquoctuan1406
cao quoc tuan -10a1-18CH10010
3 61 5/1 10/1 46/3
4
viethaa1k52
Phan Thi Viet Ha
3 63 6/1 9/1 48/2
5
nguyenhoangductaia1
Nguyễn Hoàng Đức Tài
3 64 11/1 13/1 40/1
6
thaochi21112003
Mai Thị Thảo Chi
3 70 4/1 26/1 40/1
6
hoangkhanhchia1
Hoàng Thị Khánh Chi 10A1
3 70 3/1 29/3 38/1 0/1
8
VIETANH
tran the -10A1
3 72 5/1 23/1 44/2
9
giangnamth
Ho Thi Ha Giang
3 73 8/1 26/1 39/1
10
hatrangeeeeeee
pham ha trang 11a1
3 75 5/1 10/1 60/4
11
danhthanh1612
Lê Danh Thành- 10A1- 18CH10001
2 14 1/1 13/1 0/1
12
son10a1
Nguyen Truong Son
2 16 5/1 11/1 0/1
13
Diep
Tran thi Quynh Diep-10A1
2 17 6/1 11/1
13
lehailam2522003
Le Hai Lam 11a1 18CH10018
2 17 4/1 13/1 0/1
15
LeVietHoang
Le Viet Hoang -10a1
2 20 4/1 16/1
15
phanvu06
Phan Xuân Vũ - A1K52 -18CH10005
2 20 5/1 15/1
15
sieugee
Nguyễn Văn Bá-10A1-18CH10021
2 20 9/1 11/1 0/1
15
nguyen
PhạmThái Quang Nguyên-10A1-18CH10022
2 20 10/1 10/1 0/1
19
tanlt10A1
Lê Trọng Tấn-10A1-18CH10019
2 24 8/1 16/1
20
lehoang10120446
Bành Lê Hoàng -10A1
2 31 9/2 22/2 0/1
20
hanhthulama1k52
Nguyen Thi Hong Hanh
2 31 19/9 12/1 0/1
22
lamgiang1202
Tran Cao Lam Giang
2 32 11/1 21/1 0/1
23
nntana1
Ngô Ngọc Tấn-10A1
2 33 11/1 22/2 0/1 0/1
24
thaiha
Tran Nguyen Thai Ha-10A1
2 34 10/1 24/2
25
nguyenthingoctram11a1
Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11A1
2 35 8/1 27/2 0/3 0/1
26
linhhchi
Nguyễn Linh Chi-10A1-18CH10037
2 43 8/1 35/3
27
hodieulinha1
Ho Dieu Linh
2 45 11/1 34/3
28
khanhduy12
Phan Nguyễn Khánh Duy
2 46 8/1 38/2
29
vanduc123456
Trần Văn Đức - 10A1
2 53 8/4 45/4 0/2
30
datzx1com
Top 7749 - Master Ga`
2 57 17/1 40/2
31
cuongtoro2nd
Nguyễn Viết Cường
2 65 10/1 55/4
32
trantuan
Tran Tuan-10A1-18CH10017
2 86 16/1 70/5
Tried/Accepted 44/32 55/32 10/5 24/6 2/0



Back to Top