Bảng xếp hạng kỳ thi Luyện tập 11A2
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I K
1
huytd
Trương Đức Huy-11A2
20 644 12/1 23/1 23/2 43/1 5/1 24/1 89/2 78/1 89/1
2
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
19 731 2/1 26/1 5/1 40/1 37/1 52/1 79/2 70/1 75/1 81/1
3
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
18 355 9/1 47/3 14/1 23/2 16/1 14/1 34/1 53/3 0/4
4
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
18 478 19/1 31/1 5/1 16/2 9/1 22/1 47/2 38/1 0/1
5
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
18 501 7/1 15/1 9/1 26/1 24/1 35/3 113/6 95/3
6
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
17 380 10/1 35/1 17/1 12/1 14/1 27/1 44/3 37/2 0/2
7
lethuhien
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
17 491 9/1 35/1 25/1 30/1 20/1 19/1 48/1 71/3
8
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
17 526 9/1 60/2 11/1 22/1 14/1 29/1 52/2 44/1
9
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
16 529 15/1 37/1 27/1 44/1 29/1 52/1 58/1 59/1
10
PTQ
abcdefgh
15 504 7/1 94/7 35/1 53/2 38/1 52/1 62/2 53/1 0/1
11
leyennhi
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
14 310 6/1 27/1 16/1 19/1 23/1 19/1 52/2 52/1
12
quangvinh
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
14 327 7/1 35/2 22/2 28/2 23/1 30/1 38/1 52/1
13
btappmedia
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
14 342 4/1 26/2 30/1 11/1 46/2 63/1 63/1
14
anhdt2003
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
14 370 12/1 40/1 19/1 32/1 25/1 6/1 51/1 70/2
15
buidanhdat123
Bui Danh Dat-10A2-42342355235
14 395 9/1 32/1 25/1 22/1 37/1 51/2 61/1 63/1
16
hanthienvu
Hồ Lê Hà Thương- 10A2
14 419 16/1 33/1 29/1 61/2 22/1 8/1 71/1 59/1
17
phamlinh
Phạm Diệu Linh - 11A2
14 465 16/1 78/6 22/1 43/1 17/1 10/1 51/1 54/1
18
thanhthao
Phạm Thị Thanh Thảo
14 616 57/3 52/2 29/1 57/2 58/1 57/1 80/1 84/1
19
thuyhien2172003
Lê Thúy Hiền
13 431 11/1 57/1 26/1 19/1 39/1 53/2 58/1
20
tdana2
:)))))))))
13 554 29/1 25/1 58/1 71/1 41/1 63/1 83/1 79/1
21
khachoang
Nguyễn Khắc Hoàng 10a2
12 351 21/1 35/1 33/1 71/2 35/2 12/1 0/1 76/1
22
minhthanha2k52
Cao Xuân Hồng
12 430 15/3 51/1 66/1 90/2 30/1 41/2 60/1
23
phanxuanphu
Phan Xuân Phú-10A2-18CH40015
12 437 31/2 50/1 48/1 34/1 35/2 74/1 80/1
24
lhduc
Lê Huy Đức - Lớp 10A2
12 486 42/3 37/1 61/1 39/1 59/1 69/1 86/2
25
ducanh10a2
Lê Đức Anh - 10A2
12 539 37/1 127/7 78/2 102/3 22/1 20/1 80/1
26
caicuchuoi
NGUYEN LE HIEU
11 334 17/1 61/1 38/2 146/8 11/1 31/1
27
decodetalker
Nguyễn Đình Bách-10A2
11 403 11/1 40/1 64/1 69/1 24/1 60/2 80/1
28
sable_3
Nguyen Van Bao Ninh - 11A2
11 414 11/1 40/1 83/3 68/1 23/1 50/1 79/1
29
thanga2k52
TrầnĐứcThắng-10A2-18CH40035
11 501 22/2 80/2 73/1 82/1 35/1 39/1 75/1
30
hieuml
Tran Trung Hieu
11 518 77/2 41/1 81/1 80/1 26/1 79/8 82/1
31
phi162
luc thieu phi
11 522 13/1 67/1 65/1 76/1 77/1 98/3
32
dtthien
đặng trọng thiên - 10a2
11 529 47/4 67/1 55/1 77/1 31/1 12/1 82/1
33
gustoso284838
Đặng Đình Trung - 10A2
10 366 9/1 41/4 36/4 54/1 58/1 59/1 67/1
34
caoxuanson
xuansona2k52
10 400 16/1 62/1 57/1 82/2 56/3 29/1 67/1
35
ngokiena2
ngo sy trung kien 10a2
10 456 49/1 49/1 81/1 80/1 11/1 77/2 48/1 41/1 0/1
36
datchu2003
Đàm Tuấn Đạt 10A2
10 463 50/1 41/1 29/1 80/1 18/1 83/1 67/1 62/1
37
nguyenhoangquya2
11a2
10 567 22/1 79/1 55/3 0/1 81/1 81/1 78/1 77/1 73/1 12/1
38
thamtudeptrai007
Thanh Hưng
10 773 69/1 73/1 84/2 76/1 77/1 78/1 80/1 81/1 66/1 89/1
39
vominhquang
Vo Minh Quang
9 282 26/1 83/5 0/1 15/1 13/1
40
coc476
tran danh nhat 11a2
9 286 31/3 63/1 67/1 16/1 15/1
41
tahien2003
Ta Thu Hien- 10a2
9 401 18/1 52/1 18/1 82/1 51/1 76/1 51/1
42
phamkien11a2
PHAM KIEN
8 316 20/2 43/2 52/2 0/2
43
manhh
Mạnh - 11A2 - 18CH40021
7 163 18/1 0/1 0/1 23/2 0/1 81/1
44
trungphan
phan dinh the trung
6 158 24/1 34/1 54/1
45
tranhaiphat14
Trần Hải Phát - 11A2
6 234
46
PhanVanDuc
Phanduc-10a2-18CH40011
2 69 34/1 35/1
47
admin
Admin-Tổ 0 - K53
1 64
48
lenhung
Lê Nhung
0 0
Tried/Accepted 60/45 73/41 53/40 58/36 47/43 62/43 51/35 38/29 10/3 6/4



Back to Top