Bảng xếp hạng kỳ thi Train13
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I
1
huytd
Trương Đức Huy-11A2
8 235 11/1 13/1 31/2 25/1 37/1 17/1 42/1 59/1
2
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
7 244 10/1 34/3 8/1 16/1 111/3 22/1 43/1
3
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
7 421 9/1 13/1 28/1 113/3 137/4 36/1 85/2
4
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
7 441 8/1 14/1 19/1 28/1 205/8 90/2 77/1
5
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
6 219 15/1 26/1 30/1 42/1 50/1 56/1
6
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
6 264 14/1 20/1 74/4 41/1 48/1 67/2
7
nguyenhoangquya2
11a2
6 320 33/2 37/2 54/2 101/2 73/2 22/3
8
btappmedia
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
6 428 55/4 64/3 67/1 85/1 73/2 84/3
9
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
5 234 33/2 40/2 31/1 63/2 67/1
10
PTQ
abcdefgh
5 425 13/1 22/1 156/6 152/5 82/1
11
quangvinh
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
4 140 22/1 27/1 32/1 59/1
12
thuyhien2172003
Lê Thúy Hiền
4 147 12/1 19/1 36/1 80/1
13
lethuhien
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
4 183 38/2 45/2 69/1 31/1
14
buidanhdat123
Bui Danh Dat-10A2-42342355235
4 189 41/2 35/1 40/1 73/1
15
leyennhi
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
4 195 56/3 21/1 38/1 80/1
16
lhduc
Lê Huy Đức - Lớp 10A2
4 201 20/1 31/1 67/1 83/1
17
phamlinh
Phạm Diệu Linh - 11A2
4 205 27/1 39/1 59/1 80/1
18
hanthienvu
Hồ Lê Hà Thương- 10A2
4 217 26/1 36/1 72/2 83/1
19
thanhthao
Phạm Thị Thanh Thảo
4 232 40/2 43/2 68/2 81/1
20
tdana2
:)))))))))
4 258 83/4 30/1 60/2 85/1
21
khachoang
Nguyễn Khắc Hoàng 10a2
4 264 19/1 52/2 67/3 126/6
22
vominhquang
Vo Minh Quang
4 294 106/5 35/1 70/1 83/1
23
coc476
tran danh nhat 11a2
4 309 49/4 42/2 133/5 85/1
24
manhh
Mạnh - 11A2 - 18CH40021
4 322 114/5 57/1 66/1 85/1
25
anhdt2003
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
3 118 15/1 42/2 61/1
26
tranhaiphat14
Trần Hải Phát - 11A2
3 120 16/1 22/1 82/3 0/1
27
minhthanha2k52
Cao Xuân Hồng
3 122 22/1 38/1 62/2 0/1
28
caoxuanson
xuansona2k52
3 127 24/1 39/1 64/1
29
hieuml
Tran Trung Hieu
3 139 19/1 35/1 85/2
30
phanxuanphu
Phan Xuân Phú-10A2-18CH40015
3 140 29/1 41/1 70/1
31
gustoso284838
Đặng Đình Trung - 10A2
3 183 53/3 63/2 67/2
32
caicuchuoi
NGUYEN LE HIEU
3 267 111/5 62/2 94/2
33
phi162
luc thieu phi
3 422 233/12 105/4 84/2
34
thanga2k52
TrầnĐứcThắng-10A2-18CH40035
2 61 21/2 40/1
35
sable_3
Nguyen Van Bao Ninh - 11A2
2 71 21/1 50/1
36
dtthien
đặng trọng thiên - 10a2
2 92 35/1 57/3
37
phamkien11a2
PHAM KIEN
2 94 35/2 59/2
38
decodetalker
Nguyễn Đình Bách-10A2
2 100 29/1 71/1
39
datchu2003
Đàm Tuấn Đạt 10A2
2 109 35/2 74/1
40
tahien2003
Ta Thu Hien- 10a2
2 125 62/1 63/1
41
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
1 18 18/1
42
PhanVanDuc
Phanduc-10a2-18CH40011
1 66 66/1
43
ngokiena2
ngo sy trung kien 10a2
0 0
Tried/Accepted 85/41 60/41 59/33 38/23 3/2 20/6 12/10 10/6 0/0



Back to Top