Bảng xếp hạng kỳ thi Train 9
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G H I
1
huytd
Trương Đức Huy-11A2
8 154 9/1 11/1 32/3 0/1 3/1 36/3 11/1 19/1 33/1
2
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
8 172 2/1 6/1 7/1 0/1 10/1 25/2 30/1 18/1 74/2
3
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
8 197 2/1 3/1 5/1 22/1 18/1 61/1 35/1 51/3
4
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
8 235 3/1 10/2 9/1 0/1 11/1 43/1 55/1 25/1 79/2
5
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
8 249 4/1 13/1 15/1 67/2 26/1 33/1 22/1 69/1
6
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
8 296 3/1 28/1 16/1 23/1 32/1 43/1 62/3 89/4
7
nguyenhoangquya2
11a2
7 194 3/1 9/1 11/1 24/1 44/1 49/1 54/1
8
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
7 213 5/2 31/3 13/1 25/1 51/1 47/1 41/2
9
btappmedia
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
7 239 10/1 39/3 4/1 55/1 43/1 39/1 49/1
10
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
6 222 10/1 10/1 11/1 66/3 54/1 71/3
11
PTQ
abcdefgh
6 258 9/1 26/1 27/1 61/1 69/2 66/1
12
buidanhdat123
Bui Danh Dat-10A2-42342355235
5 144 20/1 21/1 22/1 31/1 50/1
Tried/Accepted 13/12 17/12 14/12 3/0 15/12 13/10 10/9 17/12 14/7



Back to Top