# | Name | Số bài | Thời gian | A | B | C | D | E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bùi Đình Nhu - 10A1 - 19001919191
|
4 | 57 | 20/2 | 16/3 | 3/1 | 18/1 | |
2 |
Nguyen Hong Gia Khanh-10a1-18CH10014
|
3 | 36 | 4/1 | 13/2 | 19/1 | ||
3 |
Hoàng Thị Khánh Chi 10A1
|
3 | 61 | 24/1 | 18/2 | 19/1 | ||
4 |
Top 7749 - Master Ga`
|
2 | 16 | 4/1 | 12/2 | |||
5 |
Ngô Ngọc Tấn-10A1
|
2 | 23 | 11/1 | 12/1 | |||
6 |
Tran Tuan-10A1-18CH10017
|
2 | 24 | 7/1 | 17/1 | |||
7 |
Nguyễn Hoàng Đức Tài
|
2 | 33 | 16/1 | 17/2 | |||
8 |
tran the -10A1
|
2 | 37 | 17/1 | 20/1 | |||
9 |
Nguyen Thi Hong Hanh
|
2 | 41 | 16/1 | 25/2 | |||
10 |
Tran Nguyen Thai Ha-10A1
|
2 | 45 | 20/1 | 25/1 | |||
11 |
Phan Thi Viet Ha
|
2 | 50 | 20/1 | 30/2 | |||
12 |
Nguyễn Văn Bá-10A1-18CH10021
|
1 | 8 | 8/1 | ||||
13 |
Bành Lê Hoàng -10A1
|
1 | 14 | 14/2 | ||||
14 |
pham ha trang 11a1
|
1 | 17 | 17/1 | 0/1 | |||
15 |
Tran thi Quynh Diep-10A1
|
1 | 19 | 0/1 | 19/2 | |||
15 |
Nguyen Truong Son
|
1 | 19 | 0/1 | 19/2 | |||
17 |
Mai Thị Thảo Chi
|
1 | 21 | 0/2 | 21/1 | |||
18 |
Tran Cao Lam Giang
|
1 | 22 | 22/2 | ||||
18 |
Ho Thi Ha Giang
|
1 | 22 | 0/3 | 22/2 | |||
20 |
Lê Danh Thành- 10A1- 18CH10001
|
1 | 24 | 24/1 | ||||
21 |
cao quoc tuan -10a1-18CH10010
|
1 | 25 | 25/1 | ||||
22 |
Ho Dieu Linh
|
1 | 46 | 46/6 | ||||
23 |
Nguyễn Linh Chi-10A1-18CH10037
|
0 | 0 | 0/1 | 0/1 | |||
23 |
Phan Xuân Vũ - A1K52 -18CH10005
|
0 | 0 | 0/1 | 0/1 | |||
23 |
Lê Trọng Tấn-10A1-18CH10019
|
0 | 0 | 0/2 | ||||
23 |
PhạmThái Quang Nguyên-10A1-18CH10022
|
0 | 0 | 0/1 | ||||
23 |
Trần Văn Đức - 10A1
|
0 | 0 | 0/1 | ||||
23 |
Nguyễn Viết Cường
|
0 | 0 | |||||
23 |
Phan Nguyễn Khánh Duy
|
0 | 0 | |||||
23 |
Le Hai Lam 11a1 18CH10018
|
0 | 0 | |||||
23 |
Le Viet Hoang -10a1
|
0 | 0 | |||||
Tried/Accepted | 32/15 | 35/18 | 4/3 | 0/0 | 1/1 |