Bảng xếp hạng kỳ thi Kiemtra15phut
# Name Số bài Thời gian A B C D E
1
buinhu01
Bùi Đình Nhu - 10A1 - 19001919191
4 57 20/2 16/3 3/1 18/1
2
khanhtoshiro
Nguyen Hong Gia Khanh-10a1-18CH10014
3 36 4/1 13/2 19/1
3
hoangkhanhchia1
Hoàng Thị Khánh Chi 10A1
3 61 24/1 18/2 19/1
4
datzx1com
Top 7749 - Master Ga`
2 16 4/1 12/2
5
nntana1
Ngô Ngọc Tấn-10A1
2 23 11/1 12/1
6
trantuan
Tran Tuan-10A1-18CH10017
2 24 7/1 17/1
7
nguyenhoangductaia1
Nguyễn Hoàng Đức Tài
2 33 16/1 17/2
8
VIETANH
tran the -10A1
2 37 17/1 20/1
9
hanhthulama1k52
Nguyen Thi Hong Hanh
2 41 16/1 25/2
10
thaiha
Tran Nguyen Thai Ha-10A1
2 45 20/1 25/1
11
viethaa1k52
Phan Thi Viet Ha
2 50 20/1 30/2
12
sieugee
Nguyễn Văn Bá-10A1-18CH10021
1 8 8/1
13
lehoang10120446
Bành Lê Hoàng -10A1
1 14 14/2
14
hatrangeeeeeee
pham ha trang 11a1
1 17 17/1 0/1
15
Diep
Tran thi Quynh Diep-10A1
1 19 0/1 19/2
15
son10a1
Nguyen Truong Son
1 19 0/1 19/2
17
thaochi21112003
Mai Thị Thảo Chi
1 21 0/2 21/1
18
lamgiang1202
Tran Cao Lam Giang
1 22 22/2
18
giangnamth
Ho Thi Ha Giang
1 22 0/3 22/2
20
danhthanh1612
Lê Danh Thành- 10A1- 18CH10001
1 24 24/1
21
caoquoctuan1406
cao quoc tuan -10a1-18CH10010
1 25 25/1
22
hodieulinha1
Ho Dieu Linh
1 46 46/6
23
linhhchi
Nguyễn Linh Chi-10A1-18CH10037
0 0 0/1 0/1
23
phanvu06
Phan Xuân Vũ - A1K52 -18CH10005
0 0 0/1 0/1
23
tanlt10A1
Lê Trọng Tấn-10A1-18CH10019
0 0 0/2
23
nguyen
PhạmThái Quang Nguyên-10A1-18CH10022
0 0 0/1
23
vanduc123456
Trần Văn Đức - 10A1
0 0 0/1
23
cuongtoro2nd
Nguyễn Viết Cường
0 0
23
khanhduy12
Phan Nguyễn Khánh Duy
0 0
23
lehailam2522003
Le Hai Lam 11a1 18CH10018
0 0
23
LeVietHoang
Le Viet Hoang -10a1
0 0
Tried/Accepted 32/15 35/18 4/3 0/0 1/1



Back to Top