Bảng xếp hạng kỳ thi KC Train 11
# Name Số bài Thời gian A B C D E
1
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
4 85 4/1 11/1 64/2 6/1
2
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
3 81 13/1 8/1 60/1
3
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
3 91 13/1 18/1 60/1
4
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
3 92 18/2 4/1 70/4
5
nguyenhoangquya2
11a2
3 94 19/1 24/1 51/1
6
anhdt2003
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
3 118 15/1 34/1 69/1
7
leyennhi
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
3 119 13/1 34/1 72/1
7
PTQ
abcdefgh
3 119 15/1 39/1 65/1
9
hanthienvu
Hồ Lê Hà Thương- 10A2
3 120 18/1 43/1 59/1
10
quangvinh
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
3 123 22/1 32/1 69/1
11
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
3 129 22/1 32/1 75/5
11
thuyhien2172003
Lê Thúy Hiền
3 129 26/3 32/2 71/2
13
phamlinh
Phạm Diệu Linh - 11A2
3 130 20/1 43/1 67/1
14
tdana2
:)))))))))
3 150 10/1 36/1 104/7
15
khachoang
Nguyễn Khắc Hoàng 10a2
3 158 24/1 57/3 77/1
16
huytd
Trương Đức Huy-11A2
2 39 18/1 21/1
16
btappmedia
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
2 39 11/2 28/4
16
lethuhien
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
2 39 27/2 12/1
19
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
2 44 9/1 35/1 0/2
20
buidanhdat123
Bui Danh Dat-10A2-42342355235
2 63 21/1 42/2
20
gustoso284838
Đặng Đình Trung - 10A2
2 63 13/1 50/5 0/2
22
manhh
Mạnh - 11A2 - 18CH40021
2 75 24/1 51/1
23
phanxuanphu
Phan Xuân Phú-10A2-18CH40015
2 76 28/1 48/1
24
tranhaiphat14
Trần Hải Phát - 11A2
2 77 32/1 45/1
25
thanhthao
Phạm Thị Thanh Thảo
2 79 40/1 39/1
26
dtthien
đặng trọng thiên - 10a2
2 81 32/2 49/2
27
phi162
luc thieu phi
2 84 36/1 48/1
28
lhduc
Lê Huy Đức - Lớp 10A2
2 85 28/1 57/1
29
caicuchuoi
NGUYEN LE HIEU
2 97 41/2 56/2
29
hieuml
Tran Trung Hieu
2 97 36/1 61/3
31
minhthanha2k52
Cao Xuân Hồng
2 106 37/1 69/1
32
tahien2003
Ta Thu Hien- 10a2
2 125 62/1 63/1
33
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
1 16 16/1
34
phamkien11a2
PHAM KIEN
1 22 22/1
35
decodetalker
Nguyễn Đình Bách-10A2
1 37 37/2 0/3
36
caoxuanson
xuansona2k52
1 42 42/1
37
coc476
tran danh nhat 11a2
1 50 50/2
38
thanga2k52
TrầnĐứcThắng-10A2-18CH40035
1 54 54/1
39
ducanh10a2
Lê Đức Anh - 10A2
1 57 57/4 0/1
40
vominhquang
Vo Minh Quang
1 60 60/6
41
datchu2003
Đàm Tuấn Đạt 10A2
1 67 67/1
42
admin
Admin-Tổ 0 - K53
0 0
42
ngokiena2
ngo sy trung kien 10a2
0 0
42
PhanVanDuc
Phanduc-10a2-18CH40011
0 0
Tried/Accepted 58/41 51/32 34/15 0/0 1/1



Back to Top