Bảng xếp hạng kỳ thi KC Train 10
# Name Số bài Thời gian A B C D E F G
1
nguyenhoangquya2
11a2
5 142 2/1 14/1 20/1 1/1 105/4
2
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
5 144 4/1 5/1 22/1 32/2 81/3 0/1
3
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
5 145 1/1 3/1 7/1 56/1 78/1
4
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
5 190 2/1 5/1 10/1 0/5 101/6 72/2
5
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
4 58 0/1 3/1 13/1 42/1 0/1
6
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
4 104 1/1 9/1 18/1 0/5 76/1
7
tdana2
:)))))))))
4 113 4/1 7/1 16/1 86/1
8
hanthienvu
Hồ Lê Hà Thương- 10A2
4 114 2/1 11/1 23/1 78/1
9
thuyhien2172003
Lê Thúy Hiền
4 115 13/2 6/1 18/1 78/1
10
anhdt2003
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
4 130 6/1 16/1 29/1 79/1
11
leyennhi
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
4 139 0/1 19/2 38/1 82/1
12
thanhthao
Phạm Thị Thanh Thảo
4 143 0/1 19/2 42/1 82/1
12
buidanhdat123
Bui Danh Dat-10A2-42342355235
4 143 2/1 14/1 47/2 80/1
14
quangvinh
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
4 146 6/1 25/2 34/1 81/1
15
huytd
Trương Đức Huy-11A2
4 150 2/2 26/2 60/3 62/1
16
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
4 157 3/1 16/1 56/3 82/2 0/1
17
gustoso284838
Đặng Đình Trung - 10A2
3 44 1/1 7/1 36/1
18
phamlinh
Phạm Diệu Linh - 11A2
3 45 6/1 15/1 24/1
19
lethuhien
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
3 52 24/1 6/1 22/1
20
tranhaiphat14
Trần Hải Phát - 11A2
3 59 4/1 14/1 41/1
21
manhh
Mạnh - 11A2 - 18CH40021
3 62 1/1 17/1 44/1
21
sable_3
Nguyen Van Bao Ninh - 11A2
3 62 5/1 17/1 40/1
23
caicuchuoi
NGUYEN LE HIEU
3 63 5/1 16/1 42/1
24
decodetalker
Nguyễn Đình Bách-10A2
3 68 6/1 16/1 46/1
25
hieuml
Tran Trung Hieu
3 80 25/3 13/1 42/1
26
caoxuanson
xuansona2k52
3 83 4/1 23/1 56/1
27
ducanh10a2
Lê Đức Anh - 10A2
3 85 4/1 29/3 52/3
28
minhthanha2k52
Cao Xuân Hồng
3 88 2/1 34/1 52/1
29
btappmedia
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
3 103 0/1 16/1 87/8
30
dtthien
đặng trọng thiên - 10a2
3 104 6/1 15/1 83/1
31
tahien2003
Ta Thu Hien- 10a2
3 106 35/1 35/1 36/1
31
lhduc
Lê Huy Đức - Lớp 10A2
3 106 20/2 24/1 62/1
33
phanxuanphu
Phan Xuân Phú-10A2-18CH40015
3 109 7/1 43/1 59/1
34
thanga2k52
TrầnĐứcThắng-10A2-18CH40035
3 110 7/1 32/1 71/1
35
khachoang
Nguyễn Khắc Hoàng 10a2
3 126 4/1 42/1 80/4 0/2
36
phi162
luc thieu phi
3 132 4/1 70/4 58/1
37
PTQ
abcdefgh
3 135 36/4 33/1 66/2
38
phamkien11a2
PHAM KIEN
2 24 9/1 15/1
39
coc476
tran danh nhat 11a2
2 29 4/1 25/1
40
vominhquang
Vo Minh Quang
2 36 3/1 33/1
41
datchu2003
Đàm Tuấn Đạt 10A2
2 97 40/1 57/1
42
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
0 0
42
PhanVanDuc
Phanduc-10a2-18CH40011
0 0
Tried/Accepted 49/37 50/41 54/36 14/3 1/1 29/15 5/2



Back to Top