Bảng xếp hạng kỳ thi KC Train 9
# Name Số bài Thời gian A B C D E
1
syhoanga2
Lê Sỹ Hoàng
4 131 7/1 12/1 19/2 93/4
2
phamhoangan
Phạm Hoàng An
4 144 6/1 16/2 26/2 96/4
3
tonystark
Nguyễn Trình Tuấn Đạt
3 24 5/1 8/1 11/1
4
Nguyenhv
Nguyenhv - K52A2 [12A2] - 18CH40002 - Trường THPT • C • ĐHV
3 34 8/1 14/1 12/1
5
huytd
Trương Đức Huy-11A2
3 40 9/1 13/1 18/1 0/2
6
nguyenhoangquya2
11a2
3 49 7/1 24/1 18/2
7
phuongthao10a2
Lê Thị Phương Thảo
3 52 7/1 31/2 14/1
8
lethuhien
LÊ THỊ THU HIỀN-10A2
3 59 10/1 19/1 30/1
9
leyennhi
Lê Nguyễn Yến Nhi-10a2
3 63 5/1 29/2 29/1
10
thanhthao
Phạm Thị Thanh Thảo
3 71 8/1 32/2 31/1
11
imishynm
P3k tku. nQ0^ nQ40 lUc tKJ3u pkj
3 77 12/1 29/3 36/1
12
phi162
luc thieu phi
3 87 19/2 34/2 34/1
13
hanthienvu
Hồ Lê Hà Thương- 10A2
3 89 20/1 30/1 39/1
14
phamlinh
Phạm Diệu Linh - 11A2
3 91 21/1 30/1 40/1
15
banhtrang
Bành Thị Thảo Trang 11A2 18CH40036
3 92 10/1 32/3 50/1 0/1
16
huync
Nguyễn Cảnh Huy - 12a2
3 96 17/1 37/2 42/1
17
PTQ
abcdefgh
3 99 12/1 39/2 48/1
17
gustoso284838
Đặng Đình Trung - 10A2
3 99 17/2 32/2 50/1
19
sable_3
Nguyen Van Bao Ninh - 11A2
3 100 20/1 30/1 50/1
20
decodetalker
Nguyễn Đình Bách-10A2
3 109 19/1 30/1 60/1
21
daonguyena2k52
Đào Nguyên - Lớp 12A2
3 115 20/2 28/2 67/3
22
quangvinh
Nguyen Tran Quang Vinh- 10A2
3 123 14/1 32/1 77/1
23
buidanhdat123
Bui Danh Dat-10A2-42342355235
3 124 16/1 32/1 76/1
24
thuyhien2172003
Lê Thúy Hiền
2 43 11/1 32/1
25
minhthanha2k52
Cao Xuân Hồng
2 52 20/2 32/1
26
tdana2
:)))))))))
2 53 16/1 37/2
27
tahien2003
Ta Thu Hien- 10a2
2 54 16/1 38/2
28
hieuml
Tran Trung Hieu
2 55 21/1 34/2
29
anhdt2003
Đàm Tuấn Anh lớp 11A2
2 56 18/1 38/1
30
tranhaiphat14
Trần Hải Phát - 11A2
2 59 19/1 40/2
31
caoxuanson
xuansona2k52
2 60 22/1 38/1
32
phanxuanphu
Phan Xuân Phú-10A2-18CH40015
2 62 20/1 42/1
32
dtthien
đặng trọng thiên - 10a2
2 62 20/1 42/1
34
lhduc
Lê Huy Đức - Lớp 10A2
2 72 27/1 45/2
34
vominhquang
Vo Minh Quang
2 72 29/2 43/1
36
coc476
tran danh nhat 11a2
2 90 40/3 50/1
37
btappmedia
Mai Bảo Thành 𝑩𝑻-𝑨𝒑𝒑 𝑴𝒆𝒅𝒊𝒂
2 91 34/2 57/2
38
thanga2k52
TrầnĐứcThắng-10A2-18CH40035
2 106 40/3 66/1
39
caicuchuoi
NGUYEN LE HIEU
1 14 14/1 0/1
40
manhh
Mạnh - 11A2 - 18CH40021
1 30 30/1
41
ducanh10a2
Lê Đức Anh - 10A2
1 35 35/1 0/1
42
PhanVanDuc
Phanduc-10a2-18CH40011
1 42 42/1
43
datchu2003
Đàm Tuấn Đạt 10A2
1 79 79/1
44
khachoang
Nguyễn Khắc Hoàng 10a2
0 0
44
PanzerkampfwagenVITiger
Phan Le Nhat Minh - 10A2 - 18CH40018
0 0
Tried/Accepted 53/43 59/38 28/23 11/2 0/0



Back to Top