Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
[ | Hình học 1 | 41 |
] | Hình học 2 | 39 |
^ | Hình học 3 | 35 |
_ | Hình học 4 | 27 |
` | Hình học 5 | 20 |
a | Hình học 6 | 18 |
A | Giá trị nhỏ nhất | 41 |
B | Tổng lẻ | 55 |
b | Hình học 7 | 16 |
c | Hình học 8 | 15 |
C | Giá trị lẻ nhỏ nhất | 35 |
D | Tổng trị tuyệt đối | 34 |
d | Hình học 9 | 10 |
e | Hình học 10 | 6 |
E | Số thuộc đoạn | 29 |
F | Nghịch thế | 19 |
f | Hình học 11 | 7 |
g | Hình học 12 | 4 |
G | Tổng bình phương lớn nhất | 22 |
H | Số lần xuất hiện nhiều nhất | 12 |
h | Hình học 13 | 6 |
i | Hình thang | 0 |
I | Ký tự xuất hiện nhiều nhất | 8 |
J | Giá trị nhỏ nhất đến vị trí k | 6 |
j | Ngăn xếp 1 | 42 |
k | Ngăn xếp 2 | 36 |
K | Phần tử trung vị | 13 |
L | Biến đổi mảng | 6 |
l | Ngăn xếp 3 | 34 |
l | Ngăn xếp 3 | 34 |
M | Sắp xếp từ lớn đến bé | 20 |
N | Tổng trên mảng | 8 |
n | Height of cylinder | 0 |
o | Chữ số hàng nghìn | 8 |
O | Xâu 1 | 43 |
P | Xâu 2 | 45 |
p | Tin nhắn | 1 |
q | Hành quân | 1 |
Q | Xâu 3 | 43 |
R | Xâu 4 | 42 |
r | Mua kẹo | 1 |
s | Lũy thừa | 4 |
S | Xâu 5 | 41 |
T | Xâu 6 | 42 |
U | Xâu 7 | 35 |
V | Xâu 8 | 37 |
W | Xâu 9 | 26 |
X | Xâu 10 | 28 |
Y | Xâu 11 | 13 |
Z | Mã ASCII | 7 |