Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | In ra dãy nhị phân | 23 |
B | Liệt kê dãy tam phân | 22 |
C | Liệt kê dãy nhị phân 1 | 22 |
D | Liệt kê dãy nhị phân 2A | 22 |
E | Liệt kê dãy nhị phân 2 | 20 |
F | Liệt kê dãy nhị phân 3 | 22 |
G | Số lượng 1 | 18 |
H | Số lượng 2 | 12 |
I | BARCODE83 | 18 |
J | Mã vạch 1 | 17 |
K | Liệt kê hoán vị | 20 |
L | Sinh hoán vị ngược | 18 |
M | Liệt kê 4 | 9 |
N | Ghép chữ số | 7 |
O | LEM3 | 4 |