Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Số học A1 | 14 |
B | Số học A2 | 15 |
C | Số học A3 | 14 |
D | Số học A4 | 14 |
E | Số học A5 | 15 |
F | Số học A6 | 15 |
G | Số học A7 | 12 |
H | Số học A8 | 14 |
I | Số học A9 | 2 |
J | Số học A10 | 13 |
K | Số học B1 | 6 |
L | Số học B2 | 13 |
M | Số học B3 | 10 |
N | Số học B4 | 12 |
O | Số học B5 | 7 |
P | Số học B6 | 4 |
Q | Số học B7 | 9 |
R | Số học B8 | 9 |
S | Số học B9 | 3 |
T | Số học B10 | 0 |
U | Đoạn [A,B] | 5 |
V | Siêu nguyên tố | 7 |
W | Định đề Bertrand | 3 |