Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | In ra dãy nhị phân | 32 |
B | Liệt kê dãy tam phân | 32 |
C | Liệt kê dãy nhị phân 1 | 32 |
D | Liệt kê dãy nhị phân 2A | 32 |
E | Liệt kê dãy nhị phân 2 | 31 |
F | Liệt kê dãy nhị phân 3 | 27 |
G | Số lượng 1 | 24 |
H | Số lượng 2 | 18 |
I | Mã vạch 1 | 3 |
J | Sinh hoán vị | 26 |
K | Sinh hoán vị ngược | 8 |
L | Liệt kê 1 | 7 |
M | Ghép chữ số | 3 |