Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | In ra dãy nhị phân | 6 |
B | Liệt kê dãy tam phân | 6 |
C | Liệt kê dãy nhị phân 1 | 6 |
D | Liệt kê dãy nhị phân 2A | 5 |
E | Liệt kê dãy nhị phân 2 | 4 |
F | Liệt kê dãy nhị phân 3 | 4 |
G | Mã vạch 1 | 3 |
H | Số lượng 1 | 3 |
I | Sinh hoán vị | 4 |
J | Sinh hoán vị ngược | 4 |
K | Liệt kê 1 | 4 |
L | Ghép chữ số | 4 |