Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | In ra dãy nhị phân | 8 |
B | Liệt kê dãy tam phân | 8 |
C | Liệt kê dãy nhị phân 1 | 7 |
D | Liệt kê dãy nhị phân 2A | 7 |
D | Liệt kê dãy nhị phân 2 | 7 |
E | Liệt kê dãy nhị phân 3 | 5 |
F | Số lượng 1 | 1 |
G | Số lượng 2 | 0 |
H | Số lượng 3 | 0 |
I | Mã vạch 1 | 0 |
J | Sinh hoán vị | 0 |
K | Sinh hoán vị ngược | 0 |
L | Ghép chữ số | 0 |