Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Lại là ABS | 14 |
B | ABS min | 14 |
C | ABS max | 14 |
D | Số cặp nghịch thế | 3 |
E | Số thứ n | 8 |
F | In ra dãy nhị phân | 12 |
G | Liệt kê dãy nhị phân 1 | 9 |
H | Liệt kê dãy nhị phân 2 | 5 |
I | Liệt kê dãy nhị phân 3 | 2 |
J | Liệt kê dãy tam phân | 7 |
K | Liệt kê 1 | 2 |
L | Mã vạch 1 | 1 |
M | Số lượng 1 | 1 |
N | Số lượng 2 | 1 |
O | Số lượng 3 | 1 |
P | POWER - Luỹ thừa | 6 |
Q | Mũ | 2 |
R | Dãy Catalan | 0 |