Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Phần tử trung vị | 6 |
B | Số thuộc đoạn | 6 |
C | Rẽ nhánh 5 | 6 |
D | Tổng hai phân số | 6 |
E | Tổng trên biên ma trận | 5 |
F | Số học 4 | 6 |
G | Kiểm tra số lẻ nguyên tố | 6 |
H | Nghịch thế | 6 |
I | Vòng lặp 3 | 6 |
J | Tổng các chữ số | 6 |
K | Vòng lặp 4 | 6 |
L | Số học 1 | 6 |
M | Tổng đường chéo chính | 6 |
N | Vòng lặp while 6 | 6 |
O | A mũ b | 4 |
P | Vòng lặp 5 | 6 |
Q | Vòng lặp while 7 | 5 |
R | Xâu 10 | 5 |
S | Vòng lặp while 8 | 4 |
T | Tổng giai thừa | 6 |