Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Giá trị lẻ nhỏ nhất | 37 |
B | Tổng trị tuyệt đối | 36 |
C | Nghịch thế | 33 |
D | Số thuộc đoạn | 29 |
E | Số lần xuất hiện nhiều nhất | 25 |
F | Phần tử trung vị | 18 |
G | Giá trị nhỏ nhất đến vị trí k | 21 |
H | Ký tự xuất hiện nhiều nhất | 17 |
I | Biến đổi mảng | 6 |
J | Sắp xếp từ lớn đến bé | 21 |
K | Tổng trên mảng | 3 |
L | Dãy số 1 | 14 |
M | Dãy số 2 | 8 |
N | Dãy số 3 | 4 |
O | Dãy số 4 | 0 |
P | Tổng hai ma trận | 7 |
Q | Tích hai ma trận | 0 |
R | Lũy thừa ma trận | 0 |