Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Mảng 7 | 18 |
B | ABS max | 18 |
C | ABS min | 18 |
D | Lại là ABS | 17 |
E | Sắp Xếp | 18 |
F | Sắp xếp A | 16 |
G | N2AI | 18 |
H | Tổng K max | 16 |
I | MAX2 | 18 |
J | Xếp hạng | 11 |
K | HOCO | 11 |
L | Tin học trẻ thành Vinh | 6 |
M | Khiêu vũ | 4 |
N | Chặt nhị phân 1 | 4 |
O | Chặt nhị phân 2 | 2 |
P | Chặt nhị phân 3 | 1 |
Q | Thang máy | 1 |
R | Xếp diêm | 1 |