Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Tổng bình phương lớn nhất | 36 |
B | Phần tử trung vị | 33 |
C | Sắp xếp từ lớn đến bé | 25 |
D | Phần tử âm lớn nhất | 18 |
E | Dãy số 1 | 20 |
F | Dãy số 2 | 11 |
G | Dãy số 3 | 7 |
H | Bán nhà | 4 |
I | Chiến binh | 0 |
J | Kẹo | 0 |
K | Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp | 9 |
L | Lũy thừa | 0 |
M | Lũy thừa ma trận | 0 |
N | Tính số fibonacci bằng nhân ma trận | 0 |