Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Sinh hoán vị | 6 |
B | Sinh hoán vị ngược | 6 |
C | Liệt kê 1 | 6 |
D | Số lượng 1 | 6 |
E | Chênh lệch | 5 |
F | Ghép chữ số | 5 |
G | Tổng bằng K | 5 |
H | Liệt kê dãy nhị phân 2 | 3 |
I | Liệt kê 2 | 2 |
J | Mã vạch 1 | 2 |
K | Ghép số | 2 |