Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Vòng lặp 1 | 37 |
B | Vòng lặp 2 | 36 |
C | Vòng lặp 3 | 31 |
D | Vòng lặp 4 | 30 |
E | Vòng lặp 5 | 24 |
F | Giá trị nhỏ nhất | 29 |
G | Tổng lẻ | 31 |
I | Giá trị lẻ nhỏ nhất | 25 |
J | Tổng trị tuyệt đối | 22 |
K | Số thuộc đoạn | 19 |
L | Dãy số 1 | 16 |
M | Dãy số 2 | 14 |
N | Dãy số 3 | 12 |
O | Dãy số 4 | 9 |
P | Kẹo | 8 |
Q | Biểu diễn fibonacci | 5 |
R | Bán nhà | 4 |
S | Chia ruộng | 0 |
T | Nối điểm đen trắng | 1 |
T | Cái túi (phiên bản dễ) | 1 |