Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Số học 1 | 21 |
B | Số học 2 | 21 |
C | Số học 3 | 19 |
D | Số học 4 | 19 |
E | Số học 5 | 19 |
F | Dãy số 1 | 15 |
G | Dãy số 2 | 12 |
H | Dãy số 3 | 10 |
I | Dãy số 4 | 6 |
J | Kẹo | 3 |
K | Chiến binh | 3 |
L | In ra dãy nhị phân | 2 |
M | Liệt kê dãy tam phân | 2 |
N | Sinh hoán vị | 2 |
O | Sinh hoán vị ngược | 1 |
P | Liệt kê 1 | 1 |
Q | Liệt kê 2 | 1 |
R | Ghép chữ số | 1 |
S | Chia ruộng | 0 |