Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Rẽ nhánh 1 | 35 |
B | Rẽ nhánh 2 | 35 |
C | Rẽ nhánh 3 | 29 |
D | Rẽ nhánh 4 | 33 |
E | Rẽ nhánh 5 | 33 |
F | Vòng lặp while 1 | 28 |
G | Vòng lặp while 2 | 26 |
H | Vòng lặp while 3 | 22 |
I | Vòng lặp while 4 | 21 |
J | Vòng lặp while 5 | 17 |
K | Vòng lặp while 6 | 16 |
L | Số học 1 | 17 |
M | Số học 2 | 14 |
N | Số học 3 | 11 |
O | Số học 4 | 11 |
P | Số học 5 | 11 |
Q | Dãy số 1 | 10 |
R | Dãy số 2 | 7 |
S | Dãy số 3 | 6 |
T | Dãy số 4 | 3 |
U | Dãy số 5 | 1 |
V | Chiến binh | 3 |
W | Số nguyên tố lớn nhất gần n | 7 |
X | Số nguyên tố nhỏ nhất gần n | 4 |
Y | Đoạn [A,B] | 3 |