Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | TỔNG A | 16 |
B | TỔNG B | 16 |
C | TỔNG C | 17 |
C | Chiến binh | 14 |
D | Xâu con không giảm | 12 |
E | Xâu con chung | 5 |
F | Xâu con chung liên tiếp | 5 |
G | Dãy con chung không liền kề | 5 |
H | Cái túi (phiên bản dễ) | 5 |
K | Chuỗi DNA | 5 |
L | An Phẩm Khải | 0 |
P | Hai dãy AB | 0 |