Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp | 21 |
B | Biểu diễn fibonacci | 19 |
C | DP level A1 | 16 |
D | DP level A | 16 |
E | DP level A | 12 |
F | DP level A4 | 8 |
G | DP level A | 5 |
H | Bán nhà | 6 |
I | Kẹo | 7 |
J | DP level A | 3 |
K | Dãy con chung không liền kề | 5 |
L | Đường đi trên lưới | 5 |
M | Đường đi trên tam giác | 4 |
N | Trung bình cộng bằng k | 4 |
O | Xâu đối xứng | 6 |