Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Đếm số nguyên tố trong dãy | 22 |
B | Kiểm tra số lẻ nguyên tố | 23 |
B | Số nguyên tố nhỏ nhất gần n | 21 |
C | Số nguyên tố lớn nhất gần n | 21 |
D | Count Prime | 18 |
E | Đếm số nguyên tố | 13 |
F | Đoạn [A,B] | 7 |
G | Siêu nguyên tố | 7 |
H | Số supper nguyên tố | 3 |
J | Tổng nguyên tố | 0 |