Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp | 18 |
B | Dãy số 1 | 13 |
C | Biểu diễn fibonacci | 16 |
D | Xâu con chung liên tiếp | 0 |
E | Bán nhà | 4 |
F | Kẹo | 4 |
G | Tổng nguyên tố | 0 |
H | Trượt chỉ số | 0 |
I | Xâu con chung | 2 |
K | Cái túi (phiên bản dễ) | 0 |