Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp | 15 |
B | Biểu diễn fibonacci | 15 |
C | FBALLKIT | 10 |
D | Xâu con chung | 13 |
E | Xâu con chung liên tiếp | 7 |
F | Dãy con chung không liền kề | 8 |
G | Cái Túi | 8 |
H | Xâu đối xứng | 6 |
I | Đoạn [A,B] | 6 |
J | Xâu mở rộng | 0 |
K | Virus | 2 |
L | Dãy Fibonacci mở rộng | 1 |
N | Tính CKN | 0 |