Mã bài tập | Tên bài tập | Số giải được |
---|---|---|
A | Tính số fibonacci bằng sơ đồ lặp | 14 |
B | Chiến binh | 12 |
C | Xâu con chung | 12 |
D | Xâu con chung liên tiếp | 7 |
E | Dãy con chung không liền kề | 5 |
F | Biểu diễn fibonacci | 8 |
G | Bán nhà | 3 |
H | Cái túi (phiên bản dễ) | 3 |
I | Đường đi trên lưới | 3 |
J | Tích hai ma trận | 6 |
K | Lũy thừa | 5 |
L | Lũy thừa ma trận | 2 |
M | Tính số fibonacci bằng nhân ma trận | 1 |